BẢNG THÔNG BÁO GIÁ CỬA SỔ, CỬA ĐI, VÁCH KÍNH
HỆ SẢN PHẨM SỬ DỤNG PROFILE SHIDE
HỆ SẢN PHẨM SỬ DỤNG PROFILE SHIDE
STT | Loại sản phẩm | Kích thước (mm) | Diện tích | Đơn giá kính đơn | Đơn giá kính hộp | |
Rộng (W) | Cao (H) | (m2) | (VND/m2) | (VND/m2) | ||
HỆ CỬA SỔ
1 | CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT | 1000 | 1000 | 1.00 | 1,548,000 | 1,876,000 |
2 | 1200 | 1200 | 1.44 | 1,345,000 | 1,659,000 | |
3 | 1400 | 1400 | 1.96 | 1,198,000 | 1,500,000 | |
4 | 1600 | 1600 | 2.56 | 1,085,000 | 1,378,000 | |
1 | CỬA SỔ 3 CÁNH (2c MỞ TRƯỢT, 1c GIỮA CỐ ĐỊNH) | 1500 | 1000 | 1.50 | 1,474,000 | 1,813,000 |
2 | 1800 | 1200 | 2.16 | 1,281,000 | 1,605,000 | |
3 | 2100 | 1400 | 2.94 | 1,141,000 | 1,451,000 | |
4 | 2400 | 1600 | 3.84 | 1,035,000 | 1,334,000 | |
1 | CỬA SỔ 4 CÁNH (2c MỞ TRƯỢT, 2c CỐ ĐỊNH) | 2000 | 1000 | 2.00 | 1,416,000 | 1,756,000 |
2 | 2200 | 1200 | 2.64 | 1,278,000 | 1,609,000 | |
3 | 2400 | 1400 | 3.36 | 1,172,000 | 1,494,000 | |
4 | 2600 | 1600 | 4.16 | 1,087,000 | 1,401,000 | |
1 | CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY VÀO TRONG HOẶC QUAY LẬT | 1000 | 1000 | 1.00 | 1,861,000 | 2,194,000 |
2 | 1200 | 1200 | 1.44 | 1,607,000 | 1,924,000 | |
3 | 1400 | 1400 | 1.96 | 1,422,000 | 1,727,000 | |
4 | 1600 | 1600 | 2.56 | 1,282,000 | 1,577,000 | |
1 | CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY VÀO TRONG HOẶC QUAY LẬT | 500 | 1000 | 0.50 | 2,076,000 | 2,455,000 |
2 | 600 | 1200 | 0.72 | 1,792,000 | 2,151,000 | |
3 | 700 | 1400 | 0.98 | 1,585,000 | 1,926,000 | |
4 | 800 | 1600 | 1.28 | 1,427,000 | 1,755,000 | |
1 | CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY RA NGOÀI | 1000 | 1000 | 1.00 | 1,883,000 | 2,221,000 |
2 | 1200 | 1200 | 1.44 | 1,626,000 | 1,947,000 | |
3 | 1400 | 1400 | 1.96 | 1,439,000 | 1,747,000 | |
4 | 1600 | 1600 | 2.56 | 1,297,000 | 1,595,000 | |
1 | CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY RA NGOÀI HOẶC MỞ HẤT | 500 | 1000 | 0.50 | 2,080,000 | 2,445,000 |
2 | 600 | 1200 | 0.72 | 1,796,000 | 2,143,000 | |
3 | 700 | 1400 | 0.98 | 1,589,000 | 1,921,000 | |
4 | 800 | 1600 | 1.28 | 1,431,000 | 1,750,000 |
HỆ CỬA ĐI
1 | CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH DƯỚI PANÔ THANH | 700 | 1800 | 1.26 | 1,842,000 | 1,978,000 |
2 | 700 | 2000 | 1.40 | 1,794,000 | 1,941,000 | |
3 | 700 | 2200 | 1.54 | 1,755,000 | 1,912,000 | |
4 | 700 | 2400 | 1.68 | 1,722,000 | 1,887,000 | |
5 | 900 | 1800 | 1.62 | 1,635,000 | 1,770,000 | |
6 | 900 | 2000 | 1.80 | 1,583,000 | 1,729,000 | |
7 | 900 | 2200 | 1.98 | 1,541,000 | 1,696,000 | |
8 | 900 | 2400 | 2.16 | 1,506,000 | 1,668,000 | |
1 | CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY DÙNG KÍNH TOÀN BỘ | 700 | 1800 | 1.26 | 1,759,000 | 2,033,000 |
2 | 700 | 2000 | 1.40 | 1,719,000 | 1,992,000 | |
3 | 700 | 2200 | 1.54 | 1,687,000 | 1,958,000 | |
4 | 700 | 2400 | 1.68 | 1,660,000 | 1,929,000 | |
5 | 900 | 1800 | 1.62 | 1,540,000 | 1,814,000 | |
6 | 900 | 2000 | 1.80 | 1,498,000 | 1,768,000 | |
7 | 900 | 2200 | 1.98 | 1,463,000 | 1,731,000 | |
8 | 900 | 2400 | 2.16 | 1,435,000 | 1,700,000 | |
1 | CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY TRÊN KÍNH DƯỚI PANÔ THANH | 1400 | 1800 | 2.52 | 1,740,000 | 1,885,000 |
2 | 1400 | 2000 | 2.80 | 1,688,000 | 1,845,000 | |
3 | 1400 | 2200 | 3.08 | 1,646,000 | 1,812,000 | |
4 | 1400 | 2400 | 3.36 | 1,611,000 | 1,785,000 | |
5 | 1800 | 1800 | 3.24 | 1,556,000 | 1,698,000 | |
6 | 1800 | 2000 | 3.60 | 1,501,000 | 1,654,000 | |
7 | 1800 | 2200 | 3.96 | 1,456,000 | 1,619,000 | |
8 | 1800 | 2400 | 4.32 | 1,419,000 | 1,589,000 | |
1 | CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY DÙNG KÍNH TOÀN BỘ | 1400 | 1800 | 2.52 | 1,648,000 | 1,941,000 |
2 | 1400 | 2000 | 2.80 | 1,606,000 | 1,895,000 | |
3 | 1400 | 2200 | 3.08 | 1,571,000 | 1,858,000 | |
4 | 1400 | 2400 | 3.36 | 1,542,000 | 1,827,000 | |
5 | 1800 | 1800 | 3.24 | 1,454,000 | 1,741,000 | |
6 | 1800 | 2000 | 3.60 | 1,409,000 | 1,693,000 | |
7 | 1800 | 2200 | 3.96 | 1,373,000 | 1,654,000 | |
8 | 1800 | 2400 | 4.32 | 1,342,000 | 1,621,000 | |
1 | CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƯỢT | 1400 | 1800 | 2.52 | 1,218,000 | 1,508,000 |
2 | 1400 | 2000 | 2.80 | 1,187,000 | 1,477,000 | |
3 | 1400 | 2200 | 3.08 | 1,162,000 | 1,452,000 | |
4 | 1400 | 2400 | 3.36 | 1,141,000 | 1,430,000 | |
5 | 1600 | 1800 | 2.88 | 1,142,000 | 1,424,000 | |
6 | 1600 | 2000 | 3.20 | 1,110,000 | 1,393,000 | |
7 | 1600 | 2200 | 3.52 | 1,085,000 | 1,366,000 | |
8 | 1600 | 2400 | 3.84 | 1,063,000 | 1,345,000 | |
1 | CỬA ĐI 4 CÁNH (2c MỞ TRƯỢT, 2c CỐ ĐỊNH) | 2800 | 1800 | 5.04 | 1,120,000 | 1,418,000 |
2 | 2800 | 2000 | 5.60 | 1,088,000 | 1,386,000 | |
3 | 2800 | 2200 | 6.16 | 1,062,000 | 1,360,000 | |
4 | 2800 | 2400 | 6.72 | 1,041,000 | 1,338,000 | |
5 | 3200 | 1800 | 5.76 | 1,056,000 | 1,345,000 | |
6 | 3200 | 2000 | 6.40 | 1,024,000 | 1,313,000 | |
7 | 3200 | 2200 | 7.04 | 998,000 | 1,286,000 | |
8 | 3200 | 2400 | 7.68 | 976,000 | 1,264,000 |
HỆ VÁCH KÍNH
1 | VÁCH KÍNH | 500 | 1000 | 0.50 | 1,427,000 | 1,810,000 |
2 | 1000 | 1000 | 1.00 | 1,041,000 | 1,370,000 | |
3 | 1000 | 1500 | 1.50 | 913,000 | 1,223,000 | |
4 | 1500 | 2000 | 3.00 | 718,000 | 999,000 | |
1 | VÁCH KÍNH (CÓ ĐỐ CỐ ĐỊNH) | 1000 | 1000 | 1.00 | 1,413,000 | 1,870,000 |
2 | 1500 | 1000 | 1.50 | 1,218,000 | 1,639,000 | |
3 | 1000 | 2000 | 2.00 | 1,121,000 | 1,524,000 | |
4 | 1500 | 2000 | 3.00 | 928,000 | 1,290,000 |
PHỤ KIỆN KIM KHÍ hãng GQ – dùng cho hệ G-WINDOWS (VND/bộ)
1 | CỬA SỔ | Cửa sổ 2 cánh mở trượt | khóa bán nguyệt | 109,000 | |||||||||
2 | khóa bấm | 146,000 | |||||||||||
3 | thanh chốt đa điểm ko khóa | 263,000 | |||||||||||
4 | Cửa sổ quay ngoài bản lề chữ A | 1 cánh | 393,000 | ||||||||||
5 | 2 cánh- chốt rời | 604,000 | |||||||||||
6 | Cửa sổ hất, bản lề chữ A | 482,000 | |||||||||||
7 | Cửa sổ quay trong | 1 cánh | 361,000 | ||||||||||
8 | 2 cánh- chốt rời | 657,000 | |||||||||||
9 | Cửa sổ quay lật | 1 cánh | 658,000 | ||||||||||
10 | 2 cánh- chốt rời | 913,000 | |||||||||||
1 | CỬA ĐI | Cửa đi ban công không khóa, 1 tay nắm | 1 cánh | 843,000 | |||||||||
2 | 2 cánh- chốt rời | 1,486,000 | |||||||||||
3 | Cửa đi ban công có khóa, 2 tay nắm | 1 cánh | 1,243,000 | ||||||||||
4 | 2 cánh- chốt rời | 1,885,000 | |||||||||||
5 | Cửa đi chính | 1 cánh | 1,789,000 | ||||||||||
6 | 2 cánh- chốt rời | 2,401,000 | |||||||||||
7 | Cửa đi tiết kiệm | 1 cánh | 791,000 | ||||||||||
8 | 2 cánh- chốt rời | 1,436,000 | |||||||||||
9 | Cửa đi 2 cánh mở trượt | có khóa, 2 tay nắm | 858,000 | ||||||||||
10 | không khóa, 1 tay nắm | 263,000 | |||||||||||
GIÁ BÁN 1 BỘ CỬA = DIỆN TÍCH x ĐƠN GIÁ/M2 + PHỤ KIỆN KIM KHÍ | |||||||||||||
1. Giá bán trên được áp dụng trên toàn quốc (chưa bao gồm thuế VAT 10%, chi phí lắp đặt, vận chuyển, đóng gói) | |||||||||||||
Hỗ trợ chi phí lắp đặt, vận chuyển , đóng gói đối với những công trình thuộc phạm vi nội thành TPHCM | |||||||||||||
2. Bảng thông báo giá này được dùng để lập dự toán sơ bộ. Báo giá chính thức sẽ do Bộ phận Tính Giá của công ty lập dựa trên thiết kế chi tiết cửa của Quý Khách hàng. | |||||||||||||
3. Đơn giá m2 cửa tăng dần khi diện tích cửa bị thu hẹp. | |||||||||||||
4. Kính đơn áp dụng trong bảng giá là kính trắng Việt Nhật 5mm | |||||||||||||
5. Kính hộp áp dụng trong bảng giá là kính hộp trắng tiêu chuẩn có kích thước 5-9-5mm. | |||||||||||||
6. Nguyên vật liệu sản xuất cửa uPVC được nhập từ hãng SHIDE | |||||||||||||
7. Phụ kiện kim khí nhập từ hãng ROTO, Winkhaus, GU – CHLB Đức. Hãng GQ – Từ các nước châu Á | |||||||||||||
(Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 01/ 8/ 2012 đến khi có giá mới) | |||||||||||||
Giá bán trên có thể thay đổi tùy theo biến động về NVL mà không báo trước |
Cửa chính là biểu tượng cho sự hưng thịnh của gia đình!
Tại sao Bạn chọn IMPRESSWINDOW®?
Sau một ngày làm việc, Bạn ao ước được nhanh chóng trở về nhà và quây quần với các thành viên thân yêu trong gia đình . Một không gian yên bình, nhẹ nhàng, ấm áp thật sự hạnh phúc đối với mỗi người!
Phong cách chuyên nghiệp, sáng tạo, trên 15 năm kinh nghiệm, Chúng tôi sẽ tạo ra những sản phẩm chất lượng cao, giá thành hợp lý và thời gian giao hàng chính xác nhất!
Đội ngũ nhân viên trẻ, năng động, giàu kinh nghiệm và nhiệt tình, IMPRESSWINDOW® đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của Quý Khách Hàng!
Khi đến với Chúng tôi, các bạn sẽ thực sự Ấn Tượng (IMPRESS) với sự linh hoạt tối đa trong công việc và phong cách làm việc thực sự chuyên nghiệp!
Hãy tham vấn chúng tôi, nếu Bạn thật sự muốn được sở hữu những ô cửa tuyệt vời & hiện đại!
Đừng ngần ngại, hãy gọi ngay cho chúng tôi 0912 424 247. Chúng tôi có chuyên viên tư vấn báo giá và đo đạc miễn phí tại công trình cho quý khách hàng. Gọi ngay hôm nay để có chương trình khuyến mãi, giảm giá tốt nhất lên đến hơn 20%.
247 Corp cam kết:
Sản phẩm tốt nhất, đúng hẹn và bảo hành chu đáo nhất
Gọi ngay hôm nay!
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Bước đột phá về kiến trúc
Uy tín– Chất lượng – Giá rẻ
CỬA CUỐN CỬA NHỰA ẤN TƯỢNG – IMPRESSWINDOW
CÔNG TY CỬA 247 HCM
Hotline: 0918 666 500
Tel: 08 22 00 56 60 – Fax : 08.54 46 2009
Office: 458 Thống Nhất,P15, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
Showrom: 214 Phan Văn Trị, P.10, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
Factory: 222 Tô Ngọc Vân, Q.12 Tp.HCM
ban cua cuon, ban ve cua cuon, bang gia cua cuon, bao gia cua cuon, bo dieu khien cua cuon, bo luu dien cho cua cuon, bo luu dien cua cuon, cac loai cua cuon, cau tao cua cuon, chi tiet cua cuon, cong ty cua cuon, cong ty san xuat cua cuon, cua cuon, cua cuon aludoor, cua cuon ausdoor, cua cuon austdoor, cua cuon cao cap, cua cuon chong chay, cua cuon cong nghe duc, cua cuon cong nghe uc, cua cuon cua keo, cua cuon dai loan, cua cuon duc, cua cuon eurodoor, cua cuon gia re, cua cuon ha noi, cua cuon hung phat, cua cuon hung phu thanh, cua cuon inox, cua cuon luoi, cua cuon newdoor, cua cuon nhom, cua cuon sat, cua cuon smartdoor, cua cuon tam lien, cua cuon tan truong son, cua cuon tien thinh, cua cuon uc, cua nhom cuon, cua sat cuon, cuon sach cua eli, dieu khien cua cuon, gia cua cuon, gia cua cuon austdoor, gia cua cuon dai loan, khoa cua cuon, kich thuoc cua cuon, lam cua cuon, lap dat cua cuon, luu dien cua cuon, mach dien cua cuon, mau cua cuon, mo to cua cuon, moto cua cuon, motor cua cuon, phu kien cua cuon, rem cua cuon, remote cua cuon, sua chua cua cuon, sua cua cuon, sua cua cuon ha noi, sua cua cuon tai ha noi, ups cua cuon
Tel: 08 22 00 56 60 – Fax : 08.54 46 2009
Office: 458 Thống Nhất,P15, Q.Gò Vấp, Tp.HCM
Showrom: 214 Phan Văn Trị, P.10, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
Factory: 222 Tô Ngọc Vân, Q.12 Tp.HCM
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét